Có 1 kết quả:

改道 gǎi dào ㄍㄞˇ ㄉㄠˋ

1/1

gǎi dào ㄍㄞˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to change route
(2) to divert (a road or a watercourse)

Bình luận 0